Phan Thị Xuân Ba

 
Nữ  
01/01/1944  
Bình Định  
 
 
 
 
 
 
 

Dữ liệu riêng không hiển thị công cộng

     
 
   
 
     
 
   
 

Vợ chồng


Danh sách các con

1) Nguyễn Văn Luận # 58210139 # 01/01/1971
2) Nguyễn Văn Học # 99846569 # 02/10/1977

Ngày tạo Họ và tên Địa chỉ mạng Thao tác
27/11/2024 10:31 Người ẩn danh 66.249.75.102 View pedigree map [ 278 ]
25/11/2024 1:26 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 278 ]
22/11/2024 7:01 Người ẩn danh 51.222.253.12 View pedigree map [ 278 ]
22/11/2024 5:29 Người ẩn danh 87.250.224.2 View pedigree map [ 278 ]
21/11/2024 22:11 Người ẩn danh 66.249.79.131 View pedigree map [ 278 ]
17/11/2024 18:36 Người ẩn danh 66.249.73.98 View pedigree map [ 278 ]
15/11/2024 7:06 Người ẩn danh 66.249.66.35 View pedigree map [ 278 ]
15/11/2024 5:08 Người ẩn danh 54.36.148.140 View pedigree map [ 278 ]
13/11/2024 2:23 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 278 ]
12/11/2024 15:33 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 278 ]
09/11/2024 19:59 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 278 ]
07/11/2024 2:46 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 278 ]
06/11/2024 13:34 Người ẩn danh 54.36.148.229 View pedigree map [ 278 ]
03/11/2024 22:11 Người ẩn danh 66.249.66.34 View pedigree map [ 278 ]
03/11/2024 17:40 Người ẩn danh 185.191.171.1 View pedigree map [ 278 ]
03/11/2024 12:18 Người ẩn danh 81.209.177.145 View pedigree map [ 278 ]
01/11/2024 9:46 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 278 ]
31/10/2024 13:31 Người ẩn danh 54.235.172.108 View pedigree map [ 278 ]
30/10/2024 3:22 Người ẩn danh 54.36.148.203 View pedigree map [ 278 ]
29/10/2024 19:59 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 278 ]
27/10/2024 23:08 Người ẩn danh 87.250.224.239 View pedigree map [ 278 ]
27/10/2024 22:34 Người ẩn danh 213.180.203.110 View pedigree map [ 278 ]
27/10/2024 22:28 Người ẩn danh 95.108.213.198 View pedigree map [ 278 ]
27/10/2024 2:43 Người ẩn danh 66.249.71.40 View pedigree map [ 278 ]
24/10/2024 3:51 Người ẩn danh 66.249.73.97 View pedigree map [ 278 ]
23/10/2024 7:19 Người ẩn danh 54.36.148.133 View pedigree map [ 278 ]
20/10/2024 6:20 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 278 ]
20/10/2024 5:35 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 278 ]
18/10/2024 4:15 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 278 ]
16/10/2024 10:02 Người ẩn danh 54.36.148.83 View pedigree map [ 278 ]
15/10/2024 13:05 Người ẩn danh 20.171.206.178 View pedigree map [ 278 ]
15/10/2024 4:58 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 278 ]
13/10/2024 1:07 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 278 ]
09/10/2024 10:24 Người ẩn danh 51.222.253.20 View pedigree map [ 278 ]
08/10/2024 4:32 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 278 ]
05/10/2024 21:51 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 278 ]
02/10/2024 5:43 Người ẩn danh 51.222.253.18 View pedigree map [ 278 ]
01/10/2024 7:15 Người ẩn danh 35.174.141.243 View pedigree map [ 278 ]
30/09/2024 13:40 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 278 ]
25/09/2024 5:18 Người ẩn danh 185.191.171.2 View pedigree map [ 278 ]
24/09/2024 16:06 Người ẩn danh 51.222.253.17 View pedigree map [ 278 ]
23/09/2024 11:47 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 278 ]
21/09/2024 23:47 Người ẩn danh 159.138.100.196 View pedigree map [ 278 ]
20/09/2024 7:36 Người ẩn danh 3.149.240.129 View pedigree map [ 278 ]
18/09/2024 7:45 Người ẩn danh 66.249.71.39 View pedigree map [ 278 ]
17/09/2024 1:35 Người ẩn danh 54.36.149.89 View pedigree map [ 278 ]
16/09/2024 1:20 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 278 ]
15/09/2024 16:05 Người ẩn danh 66.220.149.34 View pedigree map [ 278 ]
09/09/2024 4:09 Người ẩn danh 51.222.253.6 View pedigree map [ 278 ]
01/09/2024 4:34 Người ẩn danh 23.22.35.162 View pedigree map [ 278 ]
29/08/2024 10:54 Người ẩn danh 20.171.206.199 View pedigree map [ 278 ]
26/08/2024 6:57 Người ẩn danh 51.222.253.13 View pedigree map [ 278 ]
23/08/2024 11:35 Người ẩn danh 85.208.96.196 View pedigree map [ 278 ]
11/08/2024 23:29 Người ẩn danh 51.222.253.13 View pedigree map [ 278 ]
28/07/2024 23:49 Người ẩn danh 51.222.253.14 View pedigree map [ 278 ]
22/07/2024 14:17 Người ẩn danh 185.191.171.11 View pedigree map [ 278 ]
14/07/2024 23:06 Người ẩn danh 51.222.253.1 View pedigree map [ 278 ]
11/07/2024 20:46 Người ẩn danh 52.230.152.153 View pedigree map [ 278 ]
11/07/2024 17:28 Người ẩn danh 52.230.152.93 View pedigree map [ 278 ]
01/07/2024 15:22 Người ẩn danh 51.222.253.16 View pedigree map [ 278 ]
19/06/2024 18:07 Người ẩn danh 185.191.171.15 View pedigree map [ 278 ]
18/06/2024 10:40 Người ẩn danh 51.222.253.8 View pedigree map [ 278 ]
05/06/2024 20:57 Người ẩn danh 51.222.253.13 View pedigree map [ 278 ]
31/05/2024 13:33 Người ẩn danh 51.222.253.15 View pedigree map [ 278 ]
19/05/2024 10:20 Người ẩn danh 51.222.253.17 View pedigree map [ 278 ]
17/05/2024 4:47 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 278 ]
16/05/2024 12:25 Người ẩn danh 185.191.171.18 View pedigree map [ 278 ]
07/05/2024 14:25 Người ẩn danh 51.222.253.19 View pedigree map [ 278 ]
25/04/2024 18:35 Người ẩn danh 51.222.253.1 View pedigree map [ 278 ]
14/04/2024 21:25 Người ẩn danh 85.208.96.203 View pedigree map [ 278 ]
14/04/2024 12:46 Người ẩn danh 51.222.253.14 View pedigree map [ 278 ]
05/04/2024 12:23 Người ẩn danh 66.249.72.231 View pedigree map [ 278 ]
04/04/2024 14:08 Người ẩn danh 81.209.177.145 View pedigree map [ 278 ]
03/04/2024 5:40 Người ẩn danh 51.222.253.20 View pedigree map [ 278 ]
28/03/2024 13:18 Người ẩn danh 66.249.74.9 View pedigree map [ 278 ]
22/03/2024 8:16 Người ẩn danh 51.222.253.1 View pedigree map [ 278 ]
20/03/2024 15:08 Người ẩn danh 14.191.74.91 View pedigree map [ 278 ]
20/03/2024 14:59 Nguyễn Văn Học 14.191.74.91 Modify data -> Phan Thị Xuân Ba [ 278 ]
20/03/2024 14:55 Nguyễn Văn Học 14.191.74.91 View pedigree map [ 278 ]
20/03/2024 14:52 Nguyễn Văn Học 14.191.74.91 Modify mommynode [ 278 ]