1 |
08/11/2024 10:03 |
Người ẩn danh |
66.249.66.33 |
View pedigree map [ 281 ] |
2 |
08/11/2024 7:41 |
Người ẩn danh |
54.36.148.75 |
View pedigree map [ 281 ] |
3 |
06/11/2024 2:17 |
Người ẩn danh |
66.249.66.34 |
View pedigree map [ 281 ] |
4 |
03/11/2024 12:18 |
Người ẩn danh |
81.209.177.145 |
View pedigree map [ 281 ] |
5 |
03/11/2024 11:44 |
Người ẩn danh |
185.191.171.8 |
View pedigree map [ 281 ] |
6 |
03/11/2024 4:09 |
Người ẩn danh |
66.249.66.33 |
View pedigree map [ 281 ] |
7 |
31/10/2024 18:19 |
Người ẩn danh |
66.249.66.35 |
View pedigree map [ 281 ] |
8 |
31/10/2024 13:31 |
Người ẩn danh |
18.215.24.66 |
View pedigree map [ 281 ] |
9 |
29/10/2024 11:31 |
Người ẩn danh |
66.249.79.130 |
View pedigree map [ 281 ] |
10 |
27/10/2024 22:41 |
Người ẩn danh |
95.108.213.236 |
View pedigree map [ 281 ] |
11 |
27/10/2024 22:35 |
Người ẩn danh |
87.250.224.236 |
View pedigree map [ 281 ] |
12 |
27/10/2024 22:25 |
Người ẩn danh |
5.255.231.88 |
View pedigree map [ 281 ] |
13 |
27/10/2024 3:19 |
Người ẩn danh |
66.249.79.131 |
View pedigree map [ 281 ] |
14 |
24/10/2024 9:59 |
Người ẩn danh |
66.249.73.97 |
View pedigree map [ 281 ] |
15 |
21/10/2024 2:17 |
Người ẩn danh |
66.249.66.41 |
View pedigree map [ 281 ] |
16 |
17/10/2024 14:39 |
Người ẩn danh |
66.249.66.39 |
View pedigree map [ 281 ] |
17 |
15/10/2024 13:05 |
Người ẩn danh |
20.171.206.178 |
View pedigree map [ 281 ] |
18 |
15/10/2024 6:13 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 281 ] |
19 |
12/10/2024 23:39 |
Người ẩn danh |
66.249.66.41 |
View pedigree map [ 281 ] |
20 |
10/10/2024 5:27 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 281 ] |
21 |
07/10/2024 6:16 |
Người ẩn danh |
66.249.79.129 |
View pedigree map [ 281 ] |
22 |
04/10/2024 20:37 |
Người ẩn danh |
66.249.66.41 |
View pedigree map [ 281 ] |
23 |
03/10/2024 0:51 |
Người ẩn danh |
51.222.253.9 |
View pedigree map [ 281 ] |
24 |
02/10/2024 12:55 |
Người ẩn danh |
66.249.66.39 |
View pedigree map [ 281 ] |
25 |
01/10/2024 7:15 |
Người ẩn danh |
3.208.146.193 |
View pedigree map [ 281 ] |
26 |
30/09/2024 19:08 |
Người ẩn danh |
85.208.96.207 |
View pedigree map [ 281 ] |
27 |
30/09/2024 3:42 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 281 ] |
28 |
27/09/2024 19:45 |
Người ẩn danh |
66.249.66.35 |
View pedigree map [ 281 ] |
29 |
25/09/2024 9:29 |
Người ẩn danh |
66.249.79.129 |
View pedigree map [ 281 ] |
30 |
24/09/2024 21:06 |
Người ẩn danh |
51.222.253.20 |
View pedigree map [ 281 ] |
31 |
23/09/2024 13:54 |
Người ẩn danh |
66.220.149.22 |
View pedigree map [ 281 ] |
32 |
23/09/2024 11:47 |
Người ẩn danh |
136.243.228.193 |
View pedigree map [ 281 ] |
33 |
22/09/2024 23:36 |
Người ẩn danh |
66.249.71.40 |
View pedigree map [ 281 ] |
34 |
20/09/2024 18:44 |
Người ẩn danh |
66.249.72.231 |
View pedigree map [ 281 ] |
35 |
20/09/2024 9:50 |
Người ẩn danh |
3.22.77.237 |
View pedigree map [ 281 ] |
36 |
18/09/2024 8:18 |
Người ẩn danh |
66.249.75.231 |
View pedigree map [ 281 ] |
37 |
17/09/2024 6:31 |
Người ẩn danh |
110.238.108.232 |
View pedigree map [ 281 ] |
38 |
16/09/2024 20:16 |
Người ẩn danh |
54.36.149.22 |
View pedigree map [ 281 ] |
39 |
16/09/2024 4:31 |
Người ẩn danh |
66.249.66.39 |
View pedigree map [ 281 ] |
40 |
13/09/2024 23:24 |
Người ẩn danh |
66.249.66.39 |
View pedigree map [ 281 ] |
41 |
08/09/2024 20:14 |
Người ẩn danh |
51.222.253.12 |
View pedigree map [ 281 ] |
42 |
01/09/2024 4:35 |
Người ẩn danh |
52.70.240.171 |
View pedigree map [ 281 ] |
43 |
29/08/2024 10:54 |
Người ẩn danh |
20.171.206.199 |
View pedigree map [ 281 ] |
44 |
28/08/2024 23:54 |
Người ẩn danh |
85.208.96.205 |
View pedigree map [ 281 ] |
45 |
01/08/2024 21:17 |
Người ẩn danh |
51.222.253.13 |
View pedigree map [ 281 ] |
46 |
28/07/2024 4:34 |
Người ẩn danh |
185.191.171.3 |
View pedigree map [ 281 ] |
47 |
18/07/2024 3:03 |
Người ẩn danh |
51.222.253.9 |
View pedigree map [ 281 ] |
48 |
11/07/2024 20:46 |
Người ẩn danh |
52.230.152.153 |
View pedigree map [ 281 ] |
49 |
11/07/2024 17:28 |
Người ẩn danh |
52.230.152.93 |
View pedigree map [ 281 ] |
50 |
04/07/2024 5:51 |
Người ẩn danh |
51.222.253.9 |
View pedigree map [ 281 ] |
51 |
26/06/2024 0:31 |
Người ẩn danh |
85.208.96.193 |
View pedigree map [ 281 ] |
52 |
20/06/2024 12:17 |
Người ẩn danh |
51.222.253.10 |
View pedigree map [ 281 ] |
53 |
06/06/2024 11:01 |
Người ẩn danh |
51.222.253.10 |
View pedigree map [ 281 ] |
54 |
31/05/2024 19:33 |
Người ẩn danh |
51.222.253.2 |
View pedigree map [ 281 ] |
55 |
22/05/2024 2:22 |
Người ẩn danh |
85.208.96.200 |
View pedigree map [ 281 ] |
56 |
19/05/2024 10:08 |
Người ẩn danh |
51.222.253.10 |
View pedigree map [ 281 ] |
57 |
17/05/2024 4:46 |
Người ẩn danh |
136.243.228.193 |
View pedigree map [ 281 ] |
58 |
07/05/2024 15:12 |
Người ẩn danh |
51.222.253.11 |
View pedigree map [ 281 ] |
59 |
26/04/2024 1:33 |
Người ẩn danh |
51.222.253.6 |
View pedigree map [ 281 ] |
60 |
15/04/2024 15:11 |
Người ẩn danh |
185.191.171.5 |
View pedigree map [ 281 ] |
61 |
14/04/2024 12:46 |
Người ẩn danh |
51.222.253.8 |
View pedigree map [ 281 ] |
62 |
04/04/2024 14:07 |
Người ẩn danh |
81.209.177.145 |
View pedigree map [ 281 ] |
63 |
03/04/2024 5:40 |
Người ẩn danh |
51.222.253.1 |
View pedigree map [ 281 ] |
64 |
29/03/2024 11:26 |
Người ẩn danh |
66.249.74.8 |
View pedigree map [ 281 ] |
65 |
28/03/2024 12:30 |
Người ẩn danh |
66.249.71.40 |
View pedigree map [ 281 ] |
66 |
22/03/2024 8:16 |
Người ẩn danh |
51.222.253.10 |
View pedigree map [ 281 ] |
67 |
20/03/2024 15:01 |
Nguyễn Văn Học |
14.191.74.91 |
Modify data -> Lê Minh Hoàng Yến [ 281 ] |
68 |
20/03/2024 15:00 |
Nguyễn Văn Học |
14.191.74.91 |
Modify mommynode [ 281 ] |