Lê Minh Hoàng Yến

 
Nữ  
01/01/1984  
HCM  
 
 
 
 
 
 
 

Dữ liệu riêng không hiển thị công cộng

     
 
   
 
     
 
   
 

Vợ chồng


Danh sách các con

1) Nguyễn Hoàng Trung Nguyên # 7084969 # 07/03/2000
2) Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên # 282 # 14/04/2014

Ngày tạo Họ và tên Địa chỉ mạng Thao tác
26/11/2024 19:11 Người ẩn danh 54.36.148.37 View pedigree map [ 281 ]
23/11/2024 10:40 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 281 ]
20/11/2024 18:12 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 281 ]
18/11/2024 14:54 Người ẩn danh 54.36.148.53 View pedigree map [ 281 ]
17/11/2024 21:18 Người ẩn danh 66.249.66.35 View pedigree map [ 281 ]
15/11/2024 11:10 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 281 ]
13/11/2024 2:23 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 281 ]
12/11/2024 23:54 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 281 ]
10/11/2024 19:11 Người ẩn danh 66.249.79.129 View pedigree map [ 281 ]
08/11/2024 10:03 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 281 ]
08/11/2024 7:41 Người ẩn danh 54.36.148.75 View pedigree map [ 281 ]
06/11/2024 2:17 Người ẩn danh 66.249.66.34 View pedigree map [ 281 ]
03/11/2024 12:18 Người ẩn danh 81.209.177.145 View pedigree map [ 281 ]
03/11/2024 11:44 Người ẩn danh 185.191.171.8 View pedigree map [ 281 ]
03/11/2024 4:09 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 281 ]
31/10/2024 18:19 Người ẩn danh 66.249.66.35 View pedigree map [ 281 ]
31/10/2024 13:31 Người ẩn danh 18.215.24.66 View pedigree map [ 281 ]
29/10/2024 11:31 Người ẩn danh 66.249.79.130 View pedigree map [ 281 ]
27/10/2024 22:41 Người ẩn danh 95.108.213.236 View pedigree map [ 281 ]
27/10/2024 22:35 Người ẩn danh 87.250.224.236 View pedigree map [ 281 ]
27/10/2024 22:25 Người ẩn danh 5.255.231.88 View pedigree map [ 281 ]
27/10/2024 3:19 Người ẩn danh 66.249.79.131 View pedigree map [ 281 ]
24/10/2024 9:59 Người ẩn danh 66.249.73.97 View pedigree map [ 281 ]
21/10/2024 2:17 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 281 ]
17/10/2024 14:39 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 281 ]
15/10/2024 13:05 Người ẩn danh 20.171.206.178 View pedigree map [ 281 ]
15/10/2024 6:13 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 281 ]
12/10/2024 23:39 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 281 ]
10/10/2024 5:27 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 281 ]
07/10/2024 6:16 Người ẩn danh 66.249.79.129 View pedigree map [ 281 ]
04/10/2024 20:37 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 281 ]
03/10/2024 0:51 Người ẩn danh 51.222.253.9 View pedigree map [ 281 ]
02/10/2024 12:55 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 281 ]
01/10/2024 7:15 Người ẩn danh 3.208.146.193 View pedigree map [ 281 ]
30/09/2024 19:08 Người ẩn danh 85.208.96.207 View pedigree map [ 281 ]
30/09/2024 3:42 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 281 ]
27/09/2024 19:45 Người ẩn danh 66.249.66.35 View pedigree map [ 281 ]
25/09/2024 9:29 Người ẩn danh 66.249.79.129 View pedigree map [ 281 ]
24/09/2024 21:06 Người ẩn danh 51.222.253.20 View pedigree map [ 281 ]
23/09/2024 13:54 Người ẩn danh 66.220.149.22 View pedigree map [ 281 ]
23/09/2024 11:47 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 281 ]
22/09/2024 23:36 Người ẩn danh 66.249.71.40 View pedigree map [ 281 ]
20/09/2024 18:44 Người ẩn danh 66.249.72.231 View pedigree map [ 281 ]
20/09/2024 9:50 Người ẩn danh 3.22.77.237 View pedigree map [ 281 ]
18/09/2024 8:18 Người ẩn danh 66.249.75.231 View pedigree map [ 281 ]
17/09/2024 6:31 Người ẩn danh 110.238.108.232 View pedigree map [ 281 ]
16/09/2024 20:16 Người ẩn danh 54.36.149.22 View pedigree map [ 281 ]
16/09/2024 4:31 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 281 ]
13/09/2024 23:24 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 281 ]
08/09/2024 20:14 Người ẩn danh 51.222.253.12 View pedigree map [ 281 ]
01/09/2024 4:35 Người ẩn danh 52.70.240.171 View pedigree map [ 281 ]
29/08/2024 10:54 Người ẩn danh 20.171.206.199 View pedigree map [ 281 ]
28/08/2024 23:54 Người ẩn danh 85.208.96.205 View pedigree map [ 281 ]
01/08/2024 21:17 Người ẩn danh 51.222.253.13 View pedigree map [ 281 ]
28/07/2024 4:34 Người ẩn danh 185.191.171.3 View pedigree map [ 281 ]
18/07/2024 3:03 Người ẩn danh 51.222.253.9 View pedigree map [ 281 ]
11/07/2024 20:46 Người ẩn danh 52.230.152.153 View pedigree map [ 281 ]
11/07/2024 17:28 Người ẩn danh 52.230.152.93 View pedigree map [ 281 ]
04/07/2024 5:51 Người ẩn danh 51.222.253.9 View pedigree map [ 281 ]
26/06/2024 0:31 Người ẩn danh 85.208.96.193 View pedigree map [ 281 ]
20/06/2024 12:17 Người ẩn danh 51.222.253.10 View pedigree map [ 281 ]
06/06/2024 11:01 Người ẩn danh 51.222.253.10 View pedigree map [ 281 ]
31/05/2024 19:33 Người ẩn danh 51.222.253.2 View pedigree map [ 281 ]
22/05/2024 2:22 Người ẩn danh 85.208.96.200 View pedigree map [ 281 ]
19/05/2024 10:08 Người ẩn danh 51.222.253.10 View pedigree map [ 281 ]
17/05/2024 4:46 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 281 ]
07/05/2024 15:12 Người ẩn danh 51.222.253.11 View pedigree map [ 281 ]
26/04/2024 1:33 Người ẩn danh 51.222.253.6 View pedigree map [ 281 ]
15/04/2024 15:11 Người ẩn danh 185.191.171.5 View pedigree map [ 281 ]
14/04/2024 12:46 Người ẩn danh 51.222.253.8 View pedigree map [ 281 ]
04/04/2024 14:07 Người ẩn danh 81.209.177.145 View pedigree map [ 281 ]
03/04/2024 5:40 Người ẩn danh 51.222.253.1 View pedigree map [ 281 ]
29/03/2024 11:26 Người ẩn danh 66.249.74.8 View pedigree map [ 281 ]
28/03/2024 12:30 Người ẩn danh 66.249.71.40 View pedigree map [ 281 ]
22/03/2024 8:16 Người ẩn danh 51.222.253.10 View pedigree map [ 281 ]
20/03/2024 15:01 Nguyễn Văn Học 14.191.74.91 Modify data -> Lê Minh Hoàng Yến [ 281 ]
20/03/2024 15:00 Nguyễn Văn Học 14.191.74.91 Modify mommynode [ 281 ]