Nữ  
 
 
 
 
 
 
 
 
 
     
 
   
 
     
 
   
 

Ngày tạo Họ và tên Địa chỉ mạng Thao tác
27/11/2024 0:49 Người ẩn danh 66.249.75.102 View pedigree map [ 310 ]
26/11/2024 23:59 Người ẩn danh 74.80.208.111 Delete data [ 310 ]
24/11/2024 14:49 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 310 ]
23/11/2024 2:42 Người ẩn danh 66.249.66.40 Delete data [ 310 ]
22/11/2024 2:17 Người ẩn danh 66.249.79.129 View pedigree map [ 310 ]
20/11/2024 13:40 Người ẩn danh 66.249.66.39 Delete data [ 310 ]
19/11/2024 10:32 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 310 ]
18/11/2024 2:11 Người ẩn danh 66.249.66.35 Delete data [ 310 ]
16/11/2024 0:06 Người ẩn danh 66.249.66.35 Delete data [ 310 ]
13/11/2024 22:30 Người ẩn danh 66.249.66.34 Delete data [ 310 ]
13/11/2024 2:25 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 310 ]
13/11/2024 2:17 Người ẩn danh 136.243.228.193 Delete data [ 310 ]
11/11/2024 16:38 Người ẩn danh 66.249.66.39 Delete data [ 310 ]
10/11/2024 6:33 Người ẩn danh 5.255.231.203 View pedigree map [ 310 ]
09/11/2024 8:32 Người ẩn danh 66.249.66.40 Delete data [ 310 ]
07/11/2024 13:01 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 310 ]
07/11/2024 10:50 Người ẩn danh 66.249.66.33 Delete data [ 310 ]
07/11/2024 6:11 Người ẩn danh 66.249.66.41 Delete data [ 310 ]
04/11/2024 20:24 Người ẩn danh 66.249.66.33 Delete data [ 310 ]
03/11/2024 14:22 Người ẩn danh 185.191.171.1 View pedigree map [ 310 ]
03/11/2024 12:08 Người ẩn danh 81.209.177.145 View pedigree map [ 310 ]
03/11/2024 12:04 Người ẩn danh 81.209.177.145 Delete data [ 310 ]
03/11/2024 10:16 Người ẩn danh 85.208.96.198 Delete data [ 310 ]
02/11/2024 16:10 Người ẩn danh 66.249.66.34 Delete data [ 310 ]
31/10/2024 13:34 Người ẩn danh 34.234.197.175 View pedigree map [ 310 ]
31/10/2024 13:27 Người ẩn danh 98.83.10.183 Delete data [ 310 ]
31/10/2024 13:15 Người ẩn danh 66.249.66.39 Delete data [ 310 ]
31/10/2024 1:44 Người ẩn danh 20.171.206.88 View pedigree map [ 310 ]
31/10/2024 1:40 Người ẩn danh 20.171.206.30 Delete data [ 310 ]
29/10/2024 4:18 Người ẩn danh 66.249.79.131 Delete data [ 310 ]
27/10/2024 22:41 Người ẩn danh 87.250.224.49 View pedigree map [ 310 ]
27/10/2024 22:35 Người ẩn danh 95.108.213.123 View pedigree map [ 310 ]
27/10/2024 22:32 Người ẩn danh 213.180.203.208 View pedigree map [ 310 ]
27/10/2024 22:28 Người ẩn danh 95.108.213.236 Delete data [ 310 ]
27/10/2024 22:28 Người ẩn danh 5.255.231.88 View pedigree map [ 310 ]
27/10/2024 22:22 Người ẩn danh 95.108.213.236 View pedigree map [ 310 ]
27/10/2024 22:22 Người ẩn danh 95.108.213.123 Delete data [ 310 ]
27/10/2024 2:08 Người ẩn danh 66.249.79.130 Modify mommynode [ 310 ]