Nữ  
 
 
 
 
 
 
 
 
 
     
 
   
 
     
 
   
 

Ngày tạo Họ và tên Địa chỉ mạng Thao tác
28/11/2024 21:36 Người ẩn danh 3.133.108.172 Delete data [ 311 ]
27/11/2024 19:07 Người ẩn danh 64.124.8.143 Delete data [ 311 ]
27/11/2024 2:07 Người ẩn danh 66.249.75.104 Delete data [ 311 ]
27/11/2024 1:05 Người ẩn danh 66.249.75.103 View pedigree map [ 311 ]
24/11/2024 16:04 Người ẩn danh 66.249.66.41 Delete data [ 311 ]
24/11/2024 15:12 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 311 ]
22/11/2024 3:57 Người ẩn danh 66.249.79.130 Delete data [ 311 ]
22/11/2024 2:20 Người ẩn danh 66.249.79.130 View pedigree map [ 311 ]
19/11/2024 8:36 Người ẩn danh 66.249.66.35 Delete data [ 311 ]
19/11/2024 5:36 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 311 ]
17/11/2024 4:27 Người ẩn danh 66.249.73.98 Delete data [ 311 ]
17/11/2024 1:48 Người ẩn danh 66.249.73.97 View pedigree map [ 311 ]
14/11/2024 20:54 Người ẩn danh 185.191.171.16 View pedigree map [ 311 ]
14/11/2024 15:25 Người ẩn danh 66.249.66.33 Delete data [ 311 ]
14/11/2024 14:51 Người ẩn danh 85.208.96.210 Delete data [ 311 ]
14/11/2024 14:26 Người ẩn danh 66.249.66.34 View pedigree map [ 311 ]
13/11/2024 2:25 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 311 ]
13/11/2024 2:21 Người ẩn danh 136.243.228.193 Delete data [ 311 ]
12/11/2024 11:22 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 311 ]
12/11/2024 9:35 Người ẩn danh 66.249.66.40 Delete data [ 311 ]
10/11/2024 18:51 Người ẩn danh 213.180.203.208 Delete data [ 311 ]
10/11/2024 18:51 Người ẩn danh 95.108.213.223 View pedigree map [ 311 ]
10/11/2024 5:26 Người ẩn danh 66.249.79.131 Delete data [ 311 ]
07/11/2024 23:54 Người ẩn danh 66.249.66.35 View pedigree map [ 311 ]
07/11/2024 22:14 Người ẩn danh 66.249.66.33 Delete data [ 311 ]
07/11/2024 21:41 Người ẩn danh 66.249.66.35 Delete data [ 311 ]
05/11/2024 18:02 Người ẩn danh 66.249.66.33 Delete data [ 311 ]
03/11/2024 12:20 Người ẩn danh 81.209.177.145 View pedigree map [ 311 ]
03/11/2024 12:10 Người ẩn danh 81.209.177.145 Delete data [ 311 ]
31/10/2024 13:35 Người ẩn danh 54.152.163.42 View pedigree map [ 311 ]
31/10/2024 13:27 Người ẩn danh 107.20.224.184 Delete data [ 311 ]
31/10/2024 1:41 Người ẩn danh 20.171.206.173 View pedigree map [ 311 ]
31/10/2024 1:40 Người ẩn danh 20.171.206.171 Delete data [ 311 ]
29/10/2024 8:19 Người ẩn danh 66.249.79.129 Modify mommynode [ 311 ]