Lê Thị Hậu

 
Nữ  
01/01/1976  
 
 
 
 
 
 
 
 

Dữ liệu riêng không hiển thị công cộng

     
 
   
 
     
 
   
 

Vợ chồng


Danh sách các con

1) Nguyễn Thanh Sáng # 60034572 # 01/01/1994
2) Nguyễn Thanh Tạo # 285 # 01/01/1998
3) Nguyễn Thanh Bảo # 286 # 01/01/2003

Ngày tạo Họ và tên Địa chỉ mạng Thao tác
23/11/2024 10:07 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 284 ]
22/11/2024 9:50 Người ẩn danh 51.222.253.13 View pedigree map [ 284 ]
20/11/2024 17:56 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 284 ]
17/11/2024 20:56 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 284 ]
15/11/2024 10:33 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 284 ]
14/11/2024 19:42 Người ẩn danh 54.36.148.160 View pedigree map [ 284 ]
13/11/2024 2:22 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 284 ]
12/11/2024 23:44 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 284 ]
10/11/2024 23:21 Người ẩn danh 213.180.203.19 View pedigree map [ 284 ]
10/11/2024 18:34 Người ẩn danh 66.249.79.130 View pedigree map [ 284 ]
08/11/2024 9:18 Người ẩn danh 66.249.66.34 View pedigree map [ 284 ]
06/11/2024 2:13 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 284 ]
05/11/2024 19:07 Người ẩn danh 54.36.148.229 View pedigree map [ 284 ]
03/11/2024 12:11 Người ẩn danh 81.209.177.145 View pedigree map [ 284 ]
03/11/2024 3:49 Người ẩn danh 66.249.66.34 View pedigree map [ 284 ]
31/10/2024 18:05 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 284 ]
31/10/2024 17:42 Người ẩn danh 66.249.66.33 View pedigree map [ 284 ]
31/10/2024 13:32 Người ẩn danh 52.71.203.206 View pedigree map [ 284 ]
29/10/2024 12:51 Người ẩn danh 54.36.148.218 View pedigree map [ 284 ]
29/10/2024 11:11 Người ẩn danh 66.249.79.130 View pedigree map [ 284 ]
27/10/2024 22:53 Người ẩn danh 85.208.96.208 View pedigree map [ 284 ]
27/10/2024 22:41 Người ẩn danh 213.180.203.110 View pedigree map [ 284 ]
27/10/2024 22:35 Người ẩn danh 213.180.203.208 View pedigree map [ 284 ]
27/10/2024 3:04 Người ẩn danh 66.249.79.131 View pedigree map [ 284 ]
24/10/2024 9:52 Người ẩn danh 66.249.73.99 View pedigree map [ 284 ]
22/10/2024 20:53 Người ẩn danh 54.36.149.85 View pedigree map [ 284 ]
21/10/2024 1:43 Người ẩn danh 66.249.66.40 View pedigree map [ 284 ]
17/10/2024 14:31 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 284 ]
16/10/2024 2:43 Người ẩn danh 54.36.148.9 View pedigree map [ 284 ]
15/10/2024 13:05 Người ẩn danh 20.171.206.178 View pedigree map [ 284 ]
15/10/2024 6:10 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 284 ]
12/10/2024 23:11 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 284 ]
10/10/2024 5:26 Người ẩn danh 66.249.66.41 View pedigree map [ 284 ]
09/10/2024 4:41 Người ẩn danh 54.36.148.149 View pedigree map [ 284 ]
07/10/2024 9:26 Người ẩn danh 66.249.79.129 View pedigree map [ 284 ]
04/10/2024 20:28 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 284 ]
02/10/2024 12:51 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 284 ]
02/10/2024 1:16 Người ẩn danh 51.222.253.18 View pedigree map [ 284 ]
01/10/2024 7:16 Người ẩn danh 54.163.169.168 View pedigree map [ 284 ]
30/09/2024 3:28 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 284 ]
27/09/2024 19:12 Người ẩn danh 66.249.66.34 View pedigree map [ 284 ]
25/09/2024 8:54 Người ẩn danh 66.249.79.130 View pedigree map [ 284 ]
25/09/2024 5:07 Người ẩn danh 185.191.171.11 View pedigree map [ 284 ]
24/09/2024 9:01 Người ẩn danh 51.222.253.8 View pedigree map [ 284 ]
23/09/2024 11:46 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 284 ]
22/09/2024 23:29 Người ẩn danh 66.249.73.230 View pedigree map [ 284 ]
20/09/2024 16:01 Người ẩn danh 66.249.71.40 View pedigree map [ 284 ]
20/09/2024 7:00 Người ẩn danh 13.58.139.190 View pedigree map [ 284 ]
18/09/2024 8:18 Người ẩn danh 66.249.75.233 View pedigree map [ 284 ]
17/09/2024 22:26 Người ẩn danh 124.243.182.249 View pedigree map [ 284 ]
16/09/2024 21:05 Người ẩn danh 54.36.148.96 View pedigree map [ 284 ]
16/09/2024 4:31 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 284 ]
14/09/2024 21:01 Người ẩn danh 57.141.3.7 View pedigree map [ 284 ]
14/09/2024 2:15 Người ẩn danh 66.249.66.39 View pedigree map [ 284 ]
08/09/2024 20:22 Người ẩn danh 51.222.253.20 View pedigree map [ 284 ]
01/09/2024 4:35 Người ẩn danh 52.70.240.171 View pedigree map [ 284 ]
30/08/2024 23:32 Người ẩn danh 51.222.253.6 View pedigree map [ 284 ]
29/08/2024 10:54 Người ẩn danh 20.171.206.199 View pedigree map [ 284 ]
23/08/2024 10:01 Người ẩn danh 185.191.171.6 View pedigree map [ 284 ]
15/08/2024 17:21 Người ẩn danh 51.222.253.15 View pedigree map [ 284 ]
01/08/2024 17:51 Người ẩn danh 51.222.253.5 View pedigree map [ 284 ]
22/07/2024 13:57 Người ẩn danh 185.191.171.18 View pedigree map [ 284 ]
19/07/2024 5:36 Người ẩn danh 51.222.253.18 View pedigree map [ 284 ]
11/07/2024 17:28 Người ẩn danh 52.230.152.93 View pedigree map [ 284 ]
05/07/2024 23:49 Người ẩn danh 51.222.253.2 View pedigree map [ 284 ]
23/06/2024 5:24 Người ẩn danh 51.222.253.3 View pedigree map [ 284 ]
10/06/2024 15:54 Người ẩn danh 51.222.253.10 View pedigree map [ 284 ]
29/05/2024 12:36 Người ẩn danh 51.222.253.19 View pedigree map [ 284 ]
17/05/2024 14:46 Người ẩn danh 51.222.253.10 View pedigree map [ 284 ]
17/05/2024 4:46 Người ẩn danh 136.243.228.193 View pedigree map [ 284 ]
17/05/2024 2:48 Người ẩn danh 185.191.171.15 View pedigree map [ 284 ]
06/05/2024 1:04 Người ẩn danh 51.222.253.17 View pedigree map [ 284 ]
25/04/2024 4:22 Người ẩn danh 51.222.253.4 View pedigree map [ 284 ]
15/04/2024 1:29 Người ẩn danh 85.208.96.212 View pedigree map [ 284 ]
13/04/2024 21:05 Người ẩn danh 51.222.253.16 View pedigree map [ 284 ]
12/04/2024 4:34 Người ẩn danh 66.249.74.8 View pedigree map [ 284 ]
04/04/2024 14:07 Người ẩn danh 81.209.177.145 View pedigree map [ 284 ]
02/04/2024 23:20 Người ẩn danh 51.222.253.16 View pedigree map [ 284 ]
22/03/2024 10:16 Người ẩn danh 51.222.253.4 View pedigree map [ 284 ]
20/03/2024 15:08 Người ẩn danh 14.191.74.91 View pedigree map [ 284 ]
20/03/2024 15:03 Nguyễn Văn Học 14.191.74.91 Modify data -> Lê Thị Hậu [ 284 ]
20/03/2024 15:03 Nguyễn Văn Học 14.191.74.91 Modify mommynode [ 284 ]