1 |
28/11/2024 6:22 |
Người ẩn danh |
54.36.148.186 |
View pedigree map [ 285 ] |
2 |
23/11/2024 8:50 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 285 ] |
3 |
20/11/2024 17:39 |
Người ẩn danh |
66.249.66.39 |
View pedigree map [ 285 ] |
4 |
20/11/2024 16:56 |
Người ẩn danh |
51.222.253.3 |
View pedigree map [ 285 ] |
5 |
17/11/2024 10:13 |
Người ẩn danh |
66.249.73.98 |
View pedigree map [ 285 ] |
6 |
15/11/2024 10:08 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 285 ] |
7 |
13/11/2024 2:23 |
Người ẩn danh |
136.243.228.193 |
View pedigree map [ 285 ] |
8 |
12/11/2024 23:29 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 285 ] |
9 |
11/11/2024 19:34 |
Người ẩn danh |
54.36.148.81 |
View pedigree map [ 285 ] |
10 |
10/11/2024 18:09 |
Người ẩn danh |
66.249.79.130 |
View pedigree map [ 285 ] |
11 |
08/11/2024 8:47 |
Người ẩn danh |
66.249.66.34 |
View pedigree map [ 285 ] |
12 |
06/11/2024 1:57 |
Người ẩn danh |
66.249.66.35 |
View pedigree map [ 285 ] |
13 |
03/11/2024 12:16 |
Người ẩn danh |
81.209.177.145 |
View pedigree map [ 285 ] |
14 |
03/11/2024 9:38 |
Người ẩn danh |
54.36.149.105 |
View pedigree map [ 285 ] |
15 |
03/11/2024 3:59 |
Người ẩn danh |
185.191.171.12 |
View pedigree map [ 285 ] |
16 |
03/11/2024 3:15 |
Người ẩn danh |
66.249.66.35 |
View pedigree map [ 285 ] |
17 |
31/10/2024 17:21 |
Người ẩn danh |
66.249.66.33 |
View pedigree map [ 285 ] |
18 |
31/10/2024 13:32 |
Người ẩn danh |
98.82.40.168 |
View pedigree map [ 285 ] |
19 |
29/10/2024 10:27 |
Người ẩn danh |
66.249.79.130 |
View pedigree map [ 285 ] |
20 |
27/10/2024 2:43 |
Người ẩn danh |
66.249.71.39 |
View pedigree map [ 285 ] |
21 |
26/10/2024 12:25 |
Người ẩn danh |
54.36.148.15 |
View pedigree map [ 285 ] |
22 |
24/10/2024 5:18 |
Người ẩn danh |
66.249.73.98 |
View pedigree map [ 285 ] |
23 |
21/10/2024 1:21 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 285 ] |
24 |
19/10/2024 1:46 |
Người ẩn danh |
54.36.149.74 |
View pedigree map [ 285 ] |
25 |
16/10/2024 13:06 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 285 ] |
26 |
15/10/2024 13:04 |
Người ẩn danh |
20.171.206.239 |
View pedigree map [ 285 ] |
27 |
13/10/2024 20:54 |
Người ẩn danh |
66.249.66.41 |
View pedigree map [ 285 ] |
28 |
11/10/2024 14:32 |
Người ẩn danh |
54.36.148.55 |
View pedigree map [ 285 ] |
29 |
11/10/2024 3:49 |
Người ẩn danh |
66.249.73.230 |
View pedigree map [ 285 ] |
30 |
08/10/2024 18:10 |
Người ẩn danh |
66.249.66.41 |
View pedigree map [ 285 ] |
31 |
06/10/2024 8:34 |
Người ẩn danh |
66.249.66.41 |
View pedigree map [ 285 ] |
32 |
06/10/2024 5:16 |
Người ẩn danh |
124.243.132.202 |
View pedigree map [ 285 ] |
33 |
04/10/2024 1:55 |
Người ẩn danh |
66.249.66.39 |
View pedigree map [ 285 ] |
34 |
03/10/2024 23:22 |
Người ẩn danh |
51.222.253.14 |
View pedigree map [ 285 ] |
35 |
01/10/2024 16:23 |
Người ẩn danh |
66.249.66.40 |
View pedigree map [ 285 ] |
36 |
01/10/2024 7:16 |
Người ẩn danh |
3.215.221.125 |
View pedigree map [ 285 ] |
37 |
30/09/2024 19:50 |
Người ẩn danh |
185.191.171.4 |
View pedigree map [ 285 ] |
38 |
29/09/2024 9:27 |
Người ẩn danh |
66.249.66.39 |
View pedigree map [ 285 ] |
39 |
27/09/2024 0:28 |
Người ẩn danh |
66.249.66.34 |
View pedigree map [ 285 ] |
40 |
25/09/2024 22:10 |
Người ẩn danh |
51.222.253.18 |
View pedigree map [ 285 ] |
41 |
24/09/2024 13:48 |
Người ẩn danh |
66.249.71.38 |
View pedigree map [ 285 ] |
42 |
23/09/2024 11:47 |
Người ẩn danh |
136.243.228.193 |
View pedigree map [ 285 ] |
43 |
22/09/2024 7:33 |
Người ẩn danh |
66.249.73.230 |
View pedigree map [ 285 ] |
44 |
20/09/2024 8:10 |
Người ẩn danh |
3.147.51.16 |
View pedigree map [ 285 ] |
45 |
20/09/2024 2:14 |
Người ẩn danh |
66.249.72.230 |
View pedigree map [ 285 ] |
46 |
17/09/2024 13:12 |
Người ẩn danh |
54.36.148.52 |
View pedigree map [ 285 ] |
47 |
17/09/2024 7:38 |
Người ẩn danh |
66.249.71.38 |
View pedigree map [ 285 ] |
48 |
17/09/2024 3:37 |
Người ẩn danh |
124.243.150.207 |
View pedigree map [ 285 ] |
49 |
15/09/2024 19:25 |
Người ẩn danh |
69.171.230.28 |
View pedigree map [ 285 ] |
50 |
08/09/2024 18:56 |
Người ẩn danh |
51.222.253.8 |
View pedigree map [ 285 ] |
51 |
02/09/2024 9:19 |
Người ẩn danh |
51.222.253.17 |
View pedigree map [ 285 ] |
52 |
01/09/2024 4:35 |
Người ẩn danh |
3.224.220.101 |
View pedigree map [ 285 ] |
53 |
29/08/2024 10:54 |
Người ẩn danh |
20.171.206.199 |
View pedigree map [ 285 ] |
54 |
28/08/2024 18:45 |
Người ẩn danh |
185.191.171.10 |
View pedigree map [ 285 ] |
55 |
15/08/2024 14:14 |
Người ẩn danh |
51.222.253.9 |
View pedigree map [ 285 ] |
56 |
27/07/2024 20:15 |
Người ẩn danh |
185.191.171.11 |
View pedigree map [ 285 ] |
57 |
27/07/2024 19:37 |
Người ẩn danh |
51.222.253.10 |
View pedigree map [ 285 ] |
58 |
11/07/2024 20:47 |
Người ẩn danh |
52.230.152.0 |
View pedigree map [ 285 ] |
59 |
11/07/2024 17:29 |
Người ẩn danh |
52.230.152.52 |
View pedigree map [ 285 ] |
60 |
11/07/2024 14:06 |
Người ẩn danh |
66.249.66.38 |
View pedigree map [ 285 ] |
61 |
10/07/2024 18:18 |
Người ẩn danh |
51.222.253.16 |
View pedigree map [ 285 ] |
62 |
26/06/2024 7:00 |
Người ẩn danh |
85.208.96.207 |
View pedigree map [ 285 ] |
63 |
22/06/2024 23:51 |
Người ẩn danh |
51.222.253.2 |
View pedigree map [ 285 ] |
64 |
07/06/2024 0:51 |
Người ẩn danh |
51.222.253.8 |
View pedigree map [ 285 ] |
65 |
02/06/2024 6:21 |
Người ẩn danh |
51.222.253.12 |
View pedigree map [ 285 ] |
66 |
22/05/2024 3:55 |
Người ẩn danh |
85.208.96.200 |
View pedigree map [ 285 ] |
67 |
18/05/2024 12:57 |
Người ẩn danh |
51.222.253.14 |
View pedigree map [ 285 ] |
68 |
17/05/2024 4:47 |
Người ẩn danh |
136.243.228.193 |
View pedigree map [ 285 ] |
69 |
04/05/2024 6:27 |
Người ẩn danh |
51.222.253.4 |
View pedigree map [ 285 ] |
70 |
20/04/2024 8:02 |
Người ẩn danh |
51.222.253.10 |
View pedigree map [ 285 ] |
71 |
15/04/2024 13:58 |
Người ẩn danh |
85.208.96.193 |
View pedigree map [ 285 ] |
72 |
11/04/2024 13:51 |
Người ẩn danh |
66.249.72.232 |
View pedigree map [ 285 ] |
73 |
06/04/2024 19:30 |
Người ẩn danh |
51.222.253.10 |
View pedigree map [ 285 ] |
74 |
04/04/2024 14:08 |
Người ẩn danh |
81.209.177.145 |
View pedigree map [ 285 ] |
75 |
23/03/2024 3:45 |
Người ẩn danh |
51.222.253.5 |
View pedigree map [ 285 ] |
76 |
20/03/2024 15:17 |
Nguyễn Văn Học |
14.191.74.91 |
Modify data -> Nguyễn Thanh Tạo [ 285 ] |
77 |
20/03/2024 15:08 |
Người ẩn danh |
14.191.74.91 |
View pedigree map [ 285 ] |
78 |
20/03/2024 15:04 |
Nguyễn Văn Học |
14.191.74.91 |
Modify data -> Nguyễn Thanh Tạo [ 285 ] |